Hạnh phúc của cuộc đời, Để có được sự bình an, Hạnh phúc // Happiness of life, To have peace, Happiness
th-TH
28:50
Người mãi lo việc vặt // People always care for chores
·
2024/02/27
Người mãi lo việc vặt, điều quan trọng trong cuộc đời, lắng nghe lời Chúa // People always care for chores, important in life, listen to God
th-TH
28:50
Đấng chăn chiên // Shepherd
·
2024/02/26
Đấng chăn chiên, Đấng nhân từ, Tình yêu thương // Shepherd, Benevolent, Love
th-TH
28:50
Sự khôn ngoan // Wisdom
·
2024/02/25
Sự khôn ngoan, trung tín, vâng ý Chúa // Wisdom, faithfulness, obedience to God39;s will
th-TH
28:50
Được cứu // Saved
·
2024/02/24
Được cứu, Sự hy sinh, tình yêu của Chúa Giê-su // Saved, Sacrifice, the Love of Jesus
th-TH
28:50
Những ông vua trong cuộc đời // Kings in life
·
2024/02/23
Những ông vua trong cuộc đời, bài học về những ông vua, giá trị của đời sống // Kings in life, lessons about kings, values of life
th-TH
28:50
Bình tĩnh trước cái chết // Calm before death
·
2024/02/22
Bình tĩnh trước cái chết, sự chết, sự bình tĩnh // Calm before death, death, Calm
th-TH
28:50
Một ít trở nên điều kỳ diệu // Some become miracles
·
2024/02/21
Một ít trở nên điều kỳ diệu, sự kỳ diệu, Niềm tin nơi Chúa // Some become miracles, miracles, faith in God
th-TH
28:50
Áo giáp // Armor
·
2024/02/20
Áo giáp, sự bảo vệ, rào chắn cho Cơ Đốc nhân // Armor, protection, fence for Christian
th-TH
28:50
Kinh thánh làm chứng về Chúa // Bible testifies of God
·
2024/02/19
Kinh thánh làm chứng về Chúa, niềm tin vào Đáng Cơ Đốc, bằng chứng về Chúa // Bible testifies of God, faith in God, evidence of God
th-TH
28:50
VIEHC_VOHx_20240218_1
·
2024/02/18
th-TH
28:50
Bốn sự lạc mất // Four things are loose
·
2024/02/17
Bốn sự lạc mất, tìm kiếm sự sống, sự cứu chuộc // Four things are loose, looking for life, redemption
th-TH
28:50
Tiên tri về 1000 năm bình an // Prophesy of 1000...
·
2024/02/16
Tiên tri về 1000 năm bình an, sự khải thị về 1000 năm, Sự bình an của nhân loại // Prophesy of 1000 Years of Peace, 1000 Years of Revelation, Human Peace
th-TH
28:50
Quyền phép biến đổi của Đức Chúa Trời // God's...
·
2024/02/15
Quyền phép biến đổi của Đức Chúa Trời, thay đổi đồi sống, sự biến đổi // God's transforming power, change of life, transformation
th-TH
28:50
Phương pháp học lời Chúa // Method of learning the...
·
2024/02/14
Phương pháp học lời Chúa, cách hiểu lời Chúa, sự suy ngẫm lời Chúa // Method of learning the word of God, understanding God39;s word, meditating on God's word
th-TH
28:50
Phép lạ // Miracle
·
2024/02/13
Phép lạ, ân điển của Chúa, sự chữa lành // Miracle, God39;s grace, healing
th-TH
28:50
Sức mạnh của niềm tin // The Power of Belief
·
2024/02/12
Sức mạnh của niềm tin, niềm tin vào Đấng Cơ Đốc, niềm tin // The Power of Belief, Belief in Christ, Belief
th-TH
28:50
Năm mới bình an // New year peace
·
2024/02/11
Năm mới bình an, ơn phước, sự bình an // New year peace, blessings, peace
th-TH
28:50
Ngày thứ nhất // The first day
·
2024/02/10
Ngày thứ nhất, ngày Sa-bát thật, ngày thờ phượng // The first day, the Sabbath truth, the day of worship
th-TH
28:50
Ý nghĩa của cuộc sống // The meaning of life
·
2024/02/09
Ý nghĩa của cuộc sống, đời sống một Cơ Đốc nhân, niềm tin // The meaning of life, the life of a Christian, faith