Bạn hữu, tình bạn, sự hy sinh // Friends, friendship, sacrifice
th-TH
28:50
Lu-xi-phe trở thành ma quỷ // Lucifer became the devil
·
2024/05/29
Lu-xi-phe trở thành ma quỷ, Sa-tan, ma quỷ // Lucifer became the devil, Satan, the devil
th-TH
28:50
Chúa có quyền trên sự chết // God has power over death
·
2024/05/28
Chúa có quyền trên sự chết, sự chết, sống lại // God has power over death, death, reborn
th-TH
28:50
Kinh Thánh và khảo cổ học // The Bible and Archaeology
·
2024/05/27
Kinh Thánh và khảo cổ học, Khảo cổ học, kinh thánh // The Bible and Archaeology, Archaeology, Bible
th-TH
28:50
Giảng là chứng nhân kinh thánh // Teaching is the...
·
2024/05/26
Giảng là chứng nhân kinh thánh , chia sẻ kinh thánh, nhân chứng // Teaching is the biblical witness, sharing the bible, witness
th-TH
28:50
Đức Chúa Giê-su và kẻ đáng ghét // Jesus and the wicked
·
2024/05/25
Đức Chúa Giê-su và kẻ đáng ghét, Đức Chúa Giê-su, Kẻ đáng ghét // Jesus and the wicked, Jesus, the wicked
th-TH
28:50
Kinh Thánh Cựu Ước làm chứng về Đức Chúa Giê-su //...
·
2024/05/24
Kinh Thánh Cựu Ước làm chứng về Đức Chúa Giê-su, Kinh thánh Cựu Ước, Đức Chúa Giê-su // Old Testament witness of the Lord Jesus, Old Testament, the Jesus
th-TH
28:50
Đời sống hôm nay // Life today
·
2024/05/23
Đời sống hôm nay, thế gian // Life today, worldly
th-TH
28:50
Ánh sáng tâm linh // Spiritual Light
·
2024/05/22
Ánh sáng tâm linh, Đức Thánh Linh, Đấng Hỗ Trợ // Spiritual Light, Holy Spirit, Supporter
th-TH
28:50
Vui mừng trong Chúa // Rejoice in the Lord
·
2024/05/21
Vui mừng trong Chúa, niềm vui trong tin lành, sự cứu chuộc // Rejoice in the Lord, joy in the gospel, redemption
th-TH
28:50
Trang sức // Jewelry
·
2024/05/20
Trang sức, vẻ đẹp tâm hồn, Cơ Đốc nhân // Jewelry, soul beauty, Christian
th-TH
28:50
Làm chứng cho lẽ thật //To testify of the truth
·
2024/05/19
Làm chứng cho lẽ thật, Rao giảng tin lành, lẽ thật về sự cứu chuộc // To testify of the truth, to preach the gospel, to the truth of redemption
th-TH
28:50
Lòng người // Human heart
·
2024/05/18
Lòng người, Sự thay đổi, biến đội trong cuộc đời // Human heart, change, change in life
th-TH
28:50
Bài học làm người // Human Lessons
·
2024/05/17
Bài học làm người, Đời sống Cơ Đốc nhân, một người tốt // Human Lessons, Christian Life, A Good Person
th-TH
28:50
Lẽ thật về Đức Chúa Giê-su // The truth about Jesus
·
2024/05/16
Lẽ thật về Đức Chúa Giê-su, tin lành cho thế gian, sự cứu chuộc // The truth about Jesus, the good news for the world, the redemption
th-TH
28:50
Sự tự mãn // Complacency
·
2024/05/15
Sự tự mãn, Sống không cần Chúa, sự kiêu ngạo // Complacency, Living without God, arrogance
th-TH
28:50
Lòng trung thực // Honesty
·
2024/05/14
Lòng trung thực, đức tính tốt của Cơ Đốc nhân, thành thực trong mọi vấn đề // Honesty, virtue of the Christian, honest in all matters
th-TH
28:50
Hãy nghiên cứu Kinh Thánh // Study the Bible
·
2024/05/13
Hãy nghiên cứu Kinh Thánh, học hỏi lời Chúa, sự hướng dẫn của Kinh Thánh // Study the Bible, study God39;s Word, guide the Bible
th-TH
28:50
Lý do Chúa Giê-su tái lâm // The reason for the...
·
2024/05/12
Lý do Chúa Giê-su tái lâm, sự tái lâm, chờ đợi Chúa trở lại // The reason for the return of Jesus, the return, waiting for God to return
th-TH
28:50
Tôi sẽ làm gì? // What will I do?
·
2024/05/11
Tôi sẽ làm gì, sự quyết định, sự lựa chọn đúng đắn // What will I do, the decision, the right choice